Heicard chính là giải pháp hoàn hảo cho tất cả các iPhone 5 đang không chuyển lên quốc tế được. Ưu điểm của sim ghép Heicard chính là thiết kế siêu mỏng, tương thích với khay sim zin của máy mà không cần phải có khay sim thay thế. Đây là điều mà trước đây chưa có một loại sim ghép nào có thể làm được.

Ngoài ra, Heicard được thiết kế bằng những con chip tiêu thụ điện năng ở mức cực thấp, cộng thêm cơ chế standby hoàn hảo, gần như là không tiêu thụ điện năng mà không có một loại chip nào có thể so sánh được.
Giá: 500k / 1 cái
Các đặc tính:
- Sim ghép Heicard Nano Sim sử dụng cho iPhone 5 chặn mạng version (mở mạng)
- Sử dụng khay sim zin theo máy
- Hỗ trợ iPhone 5 iOS 6.0, Hỗ trợ các mạng 2G, 3G, WCDMA
- Hỗ trợ tốt cho các mạng vn: mobiphone, vinaphone, viettel, vietnam mobile
- Ghép sim không cần Jailbreak, cài đặt và sử dụng dễ dàng
- Hỗ trợ hầu hết các máy iPhone 5 chặn mạng của các nước trên thế giới
- Sử dụng tốt các dịch vụ : 3G, EDGE, MMS, Facetime
- Không sợ bị mất bảo hành vì ghép sim không liên quan đến phần cứng máy
Hướng dẫn ghép sim:
– Bỏ sim vào chung với sim ghép.
– Chọn nhà mạng của máy
– Tắt máy khởi động lại.
Nếu trong danh sách nhà mạng không có thì có thể nhập theo bảng code sau:
Country / Region |
Operators |
Carrier code 1 |
Carrier code 2 |
加拿大(Canada) |
Bell |
3026103 |
|
Fido |
3023703 |
||
Rogers |
3027204 |
||
Telus |
3022200 |
||
美国(USA) |
AT&T2 |
3104101 |
|
Sprint |
3160100 |
iphone539012100 | |
Verizon Wireless |
2040438 |
||
德国(Germany) |
T-Mobile |
2620125 |
2620608 |
Vodafone |
2620208 |
||
英国(Britain) |
3 |
2342091 |
|
O2 |
2341091 |
||
Orange |
2343301 |
2343320 |
|
T-Mobile |
2343091 |
||
Vodafone |
2341590 |
||
法国(France) |
Bouygues |
2082031 |
|
Orange |
2080131 |
||
SFR |
2081031 |
||
澳大利亚(Australia) |
Optus |
5050234 |
|
Telstra |
5050134 |
||
Vodafone |
5050379 |
||
日本(Japan) |
au |
4540492 |
iphone549040541 |
SoftBank |
4402081 |
||
韩国(Korea) |
olleh |
4500818 |
|
菲律宾(Philippines) |
Globe |
5150201 |
|
西班牙(Spain) |
Movistar |
2140731 |
2140785 |
Orange |
2140333 |
||
Vodafone |
2140130 |
||
瑞典(Sweden) |
3 |
2400232 |
|
TELE2 |
24007xx |
||
Telenor |
2400885 |
2400680 |
|
Telia |
24001xx |
||
瑞士(Switzerland) |
Orange |
22803XX |
|
Sunrise |
22802XX |
||
爱尔兰(Ireland) |
O2 |
2720231 |
|
Vodafone |
2720161 |
||
波兰(Poland) |
Orange |
26003XX |
|
T-Mobile |
26002XX |
||
匈牙利(Hungary) |
T-Mobile |
21630XX |
|
Vodafone |
21670XX |
||
奥地利(Austria) |
Orange |
2320588 |
|
T-Mobile |
2320328 |
||
A1 Telekom |
23201XX |